
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | - | Borneo FC Samarinda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Borneo FC Samarinda Youth | Borneo FC Samarinda U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Borneo FC Samarinda U18 | Borneo FC Samarinda U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Borneo FC Samarinda U20 | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | Mitra Kukar | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Borneo FC | Madura United | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Madura United | Borneo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 12:00 | Madura United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 12:00 | Borneo FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 12:00 | Madura United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Makassar | Madura United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 12:00 | Madura United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 12:00 | Malut United | Madura United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2025 12:00 | Madura United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Madura United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 23 |