
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | AVV Swift Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Feyenoord Youth | DWS Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | DWS Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AjaxU17 | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Almere City FC U19 | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Almere City FC | PSV Eindhoven U20 | 0.165M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | PSV Eindhoven | OGC Nice | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-09-2025 19:00 | FC Arouca | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-09-2025 19:15 | Rio Ave | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-08-2025 19:30 | Sporting CP | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-08-2025 17:00 | OGC Nice | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 02:15 | Mexico | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Dominican Republic | Dominica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Dutch champion | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |