| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | CD Basconia | SD Gernika | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SD Gernika | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2024 | CD Basconia | Arenas Club de Getxo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Arenas Club de Getxo | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 01-03-2025 16:00 | Arenas Club de Getxo | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-04-2024 10:00 | Athletic Bilbao B | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 15:30 | Calahorra | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | SD Gernika | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 17:15 | UD Mutilve | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | SD Gernika | Real Zaragoza Deportivo Aragon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Alaves B | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 17:00 | SD Gernika | Valle de Egues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 15:30 | CD Izarra | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-01-2024 18:30 | Barbastro | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu