
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Phoenix All Stars Football Academy | USK Anif Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | USK Anif Youth | AS Trencin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | AS Trencin U19 | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Racing Genk | Bayer 04 Leverkusen | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2021 | Bayer 04 Leverkusen | Aston Villa | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Panama | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 17-06-2025 02:00 | Jamaica | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Jamaica | Guatemala | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 19:00 | British Virgin Islands | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 26-04-2025 16:15 | Crystal Palace | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:00 | Jamaica | St. Vincent Grenadines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | St. Vincent Grenadines | Jamaica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 4 | 25 23 21 19 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Best young player | 1 | 16 |