
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Zalaegerszegi TE | NK Nafta | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | NK Nafta | Zalaegerszegi TE | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Zalaegerszegi TE | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Zalaegerszegi TE | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Zalaegerszegi TE | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | AFC Odorheiu Secuiesc | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu