
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2021 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Fluminense RJ | Manchester City U23 | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2022 | Manchester City U23 | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 11-01-2023 | Pacos de Ferreira | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Manchester City U23 | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Bahia | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Manchester City U23 | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Sparta Rotterdam | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2025 | Manchester City U23 | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Bahia | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2025 22:00 | Bahia | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 23:30 | Bahia | Gremio (RS) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 21:30 | Bahia | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Ceara | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 21:30 | Mirassol | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 00:00 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:30 | Retro FC Brasil | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| U21 Premier League champion | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| English Champion | 1 | 21/22 |