
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Mullae Middle School | Gwacheon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Gwacheon High School | Korea University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Korea University | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ansan Greeners FC | Pocheon FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Pocheon FC | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2022 | Ansan Greeners FC | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2023 | Chungnam Asan | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Sham Shui Po | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 24/25 |
| Korean National League Champion (KNL) | 2 | 16 14 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 15/16 |