







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Green Commandos SC | Lihrembe Arsenal FC | - | Ký hợp đồng | 
| 19-03-2019 | Lihrembe Arsenal FC | Vihiga Sportiff FC | - | Cho thuê | 
| 09-11-2019 | Vihiga Sportiff FC | Lihrembe Arsenal FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2019 | Lihrembe Arsenal FC | Tusker FC | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2022 | Tusker FC | AIK | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2023 | AIK | Norrby IF | - | Cho thuê | 
| 29-11-2023 | Norrby IF | AIK | - | Kết thúc cho thuê | 
| 17-03-2024 | AIK | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê | 
| 29-11-2024 | AFC Eskilstuna | AIK | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-01-2025 | AIK | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê | 
| 29-11-2025 | AFC Eskilstuna | AIK | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu