
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | OM Ruisseau El Annasser | RC Kouba | - | Ký hợp đồng | 
| 30-11-2010 | El Annasser | RC Kouba | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | RC Kouba | JS kabylie | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | JS kabylie | CS Constantine | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | CS Constantine | JS kabylie | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2019 | CS Constantine | JS kabylie | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 08-09-2021 | JS kabylie | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng | 
| 30-07-2023 | OCK Olympique de Khouribga | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Algerian League Cup Winner | 1 | 20/21  | 
| Algerian champion | 1 | 17/18  |