
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FC Watford Youth | Watford U18 | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Watford U18 | Kings Langley FC | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Kings Langley FC | Watford U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Watford U18 | Watford U21 | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2022 | Watford U21 | York City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | York City | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2023 | Watford U21 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Leyton Orient | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Watford U21 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Accrington Stanley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Bristol Rovers | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bristol Rovers | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bromley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Bristol Rovers | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Wrexham | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu