
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | AFC Sunderland Youth | Liverpool FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 11:15 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 19:00 | AFC Ajax | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 14:30 | Sparta Rotterdam | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 14:30 | AFC Ajax | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-04-2025 18:00 | Manchester City U21 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 18-04-2025 18:00 | Aston Villa U21 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 13-04-2025 13:00 | Liverpool U21 | Leeds United U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 06-04-2025 15:00 | Brighton U21 | Liverpool U21 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |