
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-07-2019 | Defensores de Belgrano U20 | Defensores de Belgrano II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Defensores de Belgrano II | CS Deportivo Merlo | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CS Deportivo Merlo | Defensores de Belgrano II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Defensores de Belgrano II | Sol de America de Formosa | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Sol de America de Formosa | Defensores de Belgrano II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Defensores de Belgrano II | Defensores de Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Defensores de Belgrano | CA San Telmo Reserves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-07-2025 22:10 | Estudiantes de Caseros | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-04-2025 18:30 | San Telmo | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-03-2025 00:00 | Estudiantes Rio Cuarto | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-02-2025 20:00 | Chacarita juniors | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-02-2025 22:00 | Nueva Chicago | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-11-2024 23:05 | Quilmes | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-09-2024 18:00 | Atletico Atlanta | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-08-2024 18:00 | San Telmo | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-08-2024 22:10 | Defensores de Belgrano | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2024 20:15 | Temperley | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu