| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SV Wehen Wiesbaden Youth | SV Wehen Wiesbaden U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Wehen Wiesbaden U17 | SV Wehen Wiesbaden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV Wehen Wiesbaden U19 | FSV Optik Rathenow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FSV Optik Rathenow | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | TSV Schott Mainz | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2023 | Free player | Bremer SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bremer SV | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2025 | Free player | Turk Gucu Friedberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bremen Cup winner | 1 | 23/24 |
| Landespokal Südwest Winner | 1 | 22/23 |