STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Reinickendorfer Füchse Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
24-07-2021 | Hertha BSC Berlin Youth | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Berliner AK 07 | Free player | - | Giải phóng |
15-07-2023 | Free player | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Berliner AK 07 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu