STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-03-2014 | AEC Manlleu | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nike Academy | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Terrassa | UE Vilassar de Mar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | UE Vilassar de Mar | Escola Esportiva Guineueta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Escola Esportiva Guineueta | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Terrassa | SD Oyonesa | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | SD Oyonesa | CE Carroi | - | Ký hợp đồng |
20-06-2021 | CE Carroi | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
30-04-2022 | Persik Kediri | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Khonkaen United | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
11-12-2023 | Negeri Sembilan | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Visakha FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Barito Putera | Madura United | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Madura United | Barito Putera | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Barito Putera | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-04-2025 12:00 | Arema FC | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 10-04-2025 12:00 | Svay Rieng FC | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-04-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2025 13:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 13-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Dewa United FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu