STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 03-05-2025 10:00 | Valencia FCF Women | ![]() ![]() | Eibar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | Eibar Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 22-03-2025 11:00 | Real Betis Balompié Women | ![]() ![]() | Eibar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-03-2025 13:00 | Eibar Women | ![]() ![]() | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-02-2025 11:00 | Eibar Women | ![]() ![]() | Madrid CFF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-02-2025 11:00 | Athletic Club Women | ![]() ![]() | Eibar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu