| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-09-2014 | Hapoel Nof HaGalil U19 | Beitar Nahariya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | - | Beitar Nahariya | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Beitar Nahariya | Maccabi Ata Bialik | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Maccabi Ata Bialik | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2021 | Hapoel Acre FC | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Hapoel Haifa | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Acre FC | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu