STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | SC Majestic | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Lorient | Bournemouth AFC | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Burkina Faso | ![]() ![]() | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 19:00 | Brentford | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Djibouti | ![]() ![]() | Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |