STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FC Stadlau Youth | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Stadlau | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | SV Mattersburg Amateure | SV Horn | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SV Horn | SV Mattersburg Amateure | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | Mattersburg | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | FC Wacker Innsbruck | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | WSG Tirol | Willem II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Willem II | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 11:15 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 11:15 | Willem II | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-03-2025 15:45 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 20:00 | Willem II | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 17:45 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 19:00 | Willem II | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:30 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 19:00 | Willem II | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch second tier champion | 1 | 24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Burgenland League champion | 1 | 17/18 |