
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | DSG Union Pichling Youth | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Juniors OÖ Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA LASK OÖ U18 | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | FC Blau Weiss Linz | Portsmouth | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Portsmouth | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Portsmouth | Derby County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 3 | 22/23 20/21 16/17 |