
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Bakau United | Real de Banjul | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real de Banjul | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Chievo U20 | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cittadella | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2017 | Chievo | Trapani | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Trapani | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Chievo | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cesena | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Chievo | Salernitana | 0.225M € | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Salernitana | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Chievo | Salernitana | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-09-2020 | Salernitana | Vicenza | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2021 | Vicenza | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fehérvár FC | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | Vicenza | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2023 | Adanaspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Keciorengucu | - | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Keciorengucu | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | CR Belouizdad | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 01-03-2024 16:00 | CR Belouizdad | Medeama SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-02-2024 16:00 | Young Africans | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 16-02-2024 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 15/16 |