STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | XV de Piracicaba U20 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Sao Paulo | Paris Saint Germain | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 16:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 16:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 01:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 24-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-04-2025 18:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-04-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-04-2025 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 01-04-2025 19:10 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
French champion | 2 | 24/25 23/24 |
Champions League Winner | 1 | 24/25 |
French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |