
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | XV de Piracicaba U20 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sao Paulo | Paris Saint Germain | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 18:45 | LOSC Lille | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 19:05 | Paris Saint Germain | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 05-07-2025 16:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 29-06-2025 16:00 | Paris Saint Germain | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| French Super Cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| French champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |