
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Arsenal U23 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Swindon Town | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Helmond Sport | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Dordrecht | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Excelsior SBV | Dordrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2020 | Dordrecht | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Excelsior SBV | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2022 | Free player | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 15:00 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-09-2024 14:30 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Fiorentina | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-08-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Puskas Akademia FC | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2024 18:15 | Puskas Akademia FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-08-2024 16:50 | Puskas Akademia FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu