
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | BSC Young Boys U16 | BSC Young Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Young Boys | Eintracht Frankfurt | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2024 | Eintracht Frankfurt | Young Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Young Boys | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 16-03-2025 15:10 | VfL Bochum 1848 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 17:45 | Eintracht Frankfurt | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Swiss cup winner | 1 | 22/23 |