STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | El Mokawloon U23 | El Ahly U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | El Ahly U19 | Pyramids FC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pyramids FC U21 | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Wadi Degla SC | Ergotelis | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Ergotelis | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2021 | Wadi Degla SC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
30-08-2022 | Tala'ea El Gaish | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Wadi Degla SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-09-2025 14:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 20/21 |