
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademia Dynamo Moscow | Metallurg-Oskol Stary Oskol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metallurg-Oskol Stary Oskol | Akademia Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Akademia Dynamo Moscow | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dinamo Moscow Youth | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Rotor Volgograd | Energomash Belgorod (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Energomash Belgorod (-2018) | FK Ryazan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Ryazan | Salyut Belgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Salyut Belgorod | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 11:00 | Shinnik Yaroslavl | Rodina Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 12-11-2023 07:00 | Yenisey Krasnoyarsk | Shinnik Yaroslavl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu