STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2016 | AO Platanias U19 | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Platanias FC | Panionios | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | Panionios | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rakow Czestochowa | Caykur Rizespor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 18:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 16:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 16:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 17:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2025 10:35 | Kasimpasa | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 10:40 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 10:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 13:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Polish champion | 1 | 22/23 |
Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |