STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | 1. Wiener Neustädter SC (- 2009) | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SKN St. Polten U18 | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St.Polten Amateure | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
19-09-2018 | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | Kücükcekmece Idmanyurdu GSK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Kücükcekmece Idmanyurdu GSK | SV Gloggnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu