
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-2016 | AIFF Elite Academy | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2017 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Northeast United | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Bengaluru FC | FC Bengaluru United | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | FC Bengaluru United | Sudeva Delhi | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Sudeva Delhi | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Mohun Bagan Super Giant | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | East Bengal FC | Delhi FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Delhi FC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2025 08:30 | Delhi FC | Dempo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 26-02-2025 08:30 | Delhi FC | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-02-2025 08:30 | Delhi FC | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-02-2025 08:30 | Delhi FC | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-01-2025 13:30 | Aizawl FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-01-2025 08:30 | Delhi FC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-09-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2024 14:00 | East Bengal FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 17/18 16/17 15/16 |
| Indian Super League Champion | 1 | 19 |
| Indian Federation Cup Winner | 1 | 17 |