
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2017 | Odense BK U19 | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Naestved | Konyaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Konyaspor U21 | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Konyaspor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2018 | Konyaspor U21 | Marienlyst | Free | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | Marienlyst | Florø SK | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-03-2020 | Florø SK | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Strommen | Free player | - | Giải phóng |
| 23-01-2023 | Ham-Kam | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Eintracht Braunschweig | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-11-2025 17:30 | Schalke 04 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | Preuben Munster | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Schalke 04 | SV Elversberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-10-2025 16:30 | Schalke 04 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Hannover 96 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 11:00 | Schalke 04 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu