STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-06-2013 | Víkingur Reykjavík U19 | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Vikingur Reykjavik | Throttur Reykjavik | - | Cho thuê |
15-10-2019 | Throttur Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2020 | Vikingur Reykjavik | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | HK Kopavogs | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 17:00 | Afturelding | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 30-09-2023 16:00 | Vestri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 24-09-2023 14:00 | Afturelding | ![]() ![]() | Leiknir Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic cup winner | 1 | 18/19 |