STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-05-2017 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Athletico Paranaense | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Athletico Paranaense | Lyon | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | Lyon | Newcastle United | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2025 16:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 15:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 18:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2025 19:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Bolivia | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 25 |
Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Olympic champion | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Brazilian cup winner | 1 | 19 |
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 18/19 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |