
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Karlsruher SC Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSG Hoffenheim | 1. FC Nürnberg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2021 | 1. FC Nürnberg | Arminia Bielefeld | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Arminia Bielefeld | Borussia Monchengladbach | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |