
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Montpellier HSC Formation | Montpellier HSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Montpellier HSC U17 | Montpellier U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2016 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Montpellier Hérault SC | La Posa FC Lusitans | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | La Posa FC Lusitans | Besancon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Besancon | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Marignane Gignac | Six-Fours Le Brusc FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Six-Fours Le Brusc FC | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Sporting Club Sétois | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2024 | Free player | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 29-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 1 | 24/25 |
| Andorran cup winner | 1 | 24/25 |