
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | 35 Football School | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Lokomotiv Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |