
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2013 | CS Sfaxien | Esperance Sportive Zarzis | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Esperance Sportive Zarzis | CS Sfaxien | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2014 | CS Sfaxien | US Ben Guerdane | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | US Ben Guerdane | CS Sfaxien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | CS Sfaxien | US Ben Guerdane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Ben Guerdane | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | U.S.Monastir | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2020 | Wadi Degla SC | Smouha SC | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Smouha SC | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2022 | Wadi Degla SC | Enppi | 0.306M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | El Mokawloon El Arab | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2025 14:00 | Enppi | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-04-2025 17:00 | Enppi | Ghazl El Mahallah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Enppi | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 1 | 12/13 |