
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Al-Shabab U19 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2020 | Al-Shabab FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Tai | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2021 | Al-Shabab FC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Hazm | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Al-Shabab FC | Damac | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Damac | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Al-Shabab FC | Abha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 13:40 | Al Okhdood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:00 | Al Kholood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 18:00 | Al Najma(KSA) | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:10 | Al Kholood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Qadsiah | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Hazem | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Abha | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 18:00 | Al Ahli SFC | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu