
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2020 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Partizan Belgrade | FK Loznica | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Loznica | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Partizan Belgrade | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2022 | Backa Topola | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Novi Pazar | Backa Topola | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Napredak Krusevac | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-05-2025 16:30 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-04-2025 16:00 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:30 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 17:30 | Tekstilac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 16:00 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | Jedinstvo UB | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 12:00 | OFK Beograd | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2024 15:30 | Radnicki Nis | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-09-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu