
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2017 | Free player | Chornomorets Odesa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Free player | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Vorskla Poltava II | Vpk Agro Magdalinovka | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Vpk Agro Magdalinovka | Vorskla Poltava II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-04-2021 | Free player | FK Vovchansk | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | FK Vovchansk | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Metalist Kharkiv | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | FC Van | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Liepaja | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | NK Publikum Celje | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | NK Aluminij | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | NK Publikum Celje | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | DFK Dainava Alytus | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 12:00 | Paro FC | FC Abdysh-Ata Kant | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 09:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Al-Shabab SC (Seeb) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 09:00 | Altyn Asyr FC | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 16-02-2024 16:30 | NK Aluminij | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |