STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | NK Krka U17 | NK Krsko U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NK Krsko U17 | NK Krsko U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | NK Krsko U19 | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | SC Heerenveen | Rende | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Rende | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | NK Bravo | FC Sochi | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2024 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Zenit St. Petersburg | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
29-01-2025 | Crvena Zvezda | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 13:15 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-05-2025 14:00 | Dynamo Makhachkala | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 30-04-2025 17:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-04-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 16-04-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 24/25 |
Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
U21 Eredivisie champion | 2 | 18 17 |