
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2021 | Danubio FC | Cerro Largo | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Cerro Largo | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2022 | Danubio FC | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 31-07-2023 | Arsenal de Sarandi | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2023 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Plaza Colonia | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Plaza Colonia | Manta FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Manta FC | Club Guabira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 01-07-2025 00:00 | Club Guabira | Independiente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 26-06-2025 00:30 | Club Guabira | Oriente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 20-06-2025 22:00 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | Club Guabira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 14-06-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo | Club Guabira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 25-05-2025 23:30 | Club Guabira | Oriente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 14-04-2025 21:30 | Nacional Potosi | Club Guabira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 05-04-2025 00:00 | Club Guabira | Club Aurora | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28-11-2023 22:00 | Plaza Colonia | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25-11-2023 00:30 | CA Penarol | Plaza Colonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-11-2023 19:30 | Cerro Largo | Plaza Colonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu