STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | KFC Koog aan de Zaan Jeugd | VPV Purmersteijn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VPV Purmersteijn Youth | Fortuna Wormerveer Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Fortuna Wormerveer Youth | FC Volendam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Volendam U17 | FC Volendam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Volendam U19 | Volendam Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Volendam Reserves | Volendam | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Volendam | Schalke 04 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 18:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu