
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-04-2017 | Caykur Rizespor Youth | Rizespor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Rizespor U21 | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Caykur Rizespor | NK Celik Zenica | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | NK Celik Zenica | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2021 | Caykur Rizespor | Menemen Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Menemen Belediye Spor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 17:00 | Galatasaray | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |