| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Hapoel Hadera | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Hadera | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Hapoel Kfar Shalem | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu