
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Wil 1900 Youth | FC St. Gallen 1879 Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC St. Gallen 1879 Jugend | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | St. Gallen | VfB Stuttgart | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VfB Stuttgart | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | St. Gallen | VfB Stuttgart | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-04-2025 18:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 16:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-04-2025 13:30 | VfB Stuttgart | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-04-2025 18:45 | VfB Stuttgart | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | Holstein Kiel | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 23-02-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |