STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Football School (Indonesia) | Persekat Tegal Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Persekat Tegal Youth | Persip Pekalongan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Persip Pekalongan | Persibas Banyumas | - | Ký hợp đồng |
25-09-2017 | Persibas Banyumas | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Persis Solo FC | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | PSS Sleman | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-04-2025 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 14:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu