
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Salgaocar FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Salgaocar FC | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Minerva Academy FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Punjab FC | East Bengal FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | East Bengal FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | East Bengal FC | Minerva Academy FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2019 | East Bengal FC | Punjab FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Minerva Academy FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2021 | Free player | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2022 | Delhi FC | CAG Recreation FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | CAG Recreation FC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-03-2025 08:30 | Delhi FC | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 08:30 | Delhi FC | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2025 08:30 | Delhi FC | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 26-02-2025 08:30 | Delhi FC | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-02-2025 08:30 | Delhi FC | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-02-2025 08:30 | Delhi FC | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-01-2025 08:30 | Delhi FC | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-01-2025 08:30 | Delhi FC | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Second Division Champion | 1 | 23 |
| Indian Champion | 1 | 18 |