
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2000 | Free player | São José EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | São José EC | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Persela Lamongan | Persmin Minahasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Persmin Minahasa | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Persela Lamongan | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Persija Jakarta | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Arema FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2019 | Madura United | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Persib Bandung | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2021 | PSS Sleman | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Persis Solo FC | Arema FC | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Arema FC | Persis Solo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Persis Solo FC | PSBS Biak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Second Division Champion | 2 | 23/24 20/21 |