
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-07-2004 | DSV Fortuna 05 Wien Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2008 | FK Austria Vienna Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2009 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2011 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Austria Vienna | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Rheindorf Altach | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Austria Vienna | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Rheindorf Altach | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Austria Vienna | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2021 | New York City FC | Free player | 0.364M € | Giải phóng |
| 03-08-2022 | Los Angeles FC | New England Revolution | 0.364M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2023 | New England Revolution | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Omonia Nicosia FC | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Minnesota United FC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| MLS Cup Champion | 2 | 22 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |