
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Tavriya Novotroitske | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Tavriya Novotroitske | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Naftovyk Okhtyrka | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Naftovyk Okhtyrka | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2016 | Gelios Kharkiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | Hirnyk-Sport | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | FC Sumy | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | FK Poltava | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Metalurh Zaporizhya | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu